Tên Hãng Dell
Model Optiplex 3090MT
Bộ VXL Intel Core i3-10105 (3.7GHz turbo up to 4.4Ghz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W)
Chipset Intel B460
Cạc đồ họa VGA onboard, Intel Graphics
Bộ nhớ 4Gb DDR4 3200MHz/2666MHZ / 2 slot
Ổ cứng 1 TB 3.5-inch, 7200 RPM SATA HDD (x1 Slot M2 SSD PCIE NVME)
Kết nối mạng 10/100/1000 Mbps
Bluetooth 4.2
Ổ quang 8x DVD+/-RW 9.5mm ODD
Phụ kiện Key/mouse
Khe cắm mở rộng 1 khe cắm PCIe x16 Gen 3 chiều cao đầy đủ
2 khe cắm PCIe x1 Gen 3 chiều cao đầy đủ
1 khe cắm M.2 2230 cho không dây
1 khe cắm M.2 2230/2280 để lưu trữ
3 khe cắm SATA
Cổng giao tiếp 1 cổng RJ-45 10/100/1000 Mbps (phía sau)
2 cổng USB 2.0 Loại A (phía trước)
4 cổng USB 2.0 với Bật nguồn thông minh (phía sau)
2 cổng USB 3.2 Gen 1 Loại A (phía sau)
1 Giắc cắm âm thanh đa năng (phía trước)
1 cổng âm thanh đầu ra (phía sau, có thể thu lại)
2 DisplayPort 1.4 (phía sau)
Hệ điều hành Fedora
Kiểu dáng case đứng to
Kích thước Chiều cao phía trước: 12,77 in. (324,30 mm)
Chiều cao phía sau: 12,77 in. (324,30 mm)
Chiều rộng: 6,06 in. (154,00 mm)
Chiều sâu:11,50 inch (292,20 mm)
Tên Hãng | Dell |
Model | Optiplex 3090MT-i310105-4GSSD |
Bộ VXL | Intel(R) Core i3-10105 (4 Cores / 6MB / 8T / 3.7GHz to 4.4GHz/65W) |
Chipset | intel Q470 |
Cạc đồ họa | VGA onboard, Intel UHD Graphics 630 |
Bộ nhớ | 4GB 3200MHz DDR4 |
Ổ cứng | Keep HDD 1Tb TB 3.5-inch, 7200 RPM SATA HDD (x1 Slot M2 SSD PCIE NVME) |
Ổ quang | DVDRW |
Phụ kiện | Key/mouse |
Cổng giao tiếp | 8 External USB: 4 USB 2.0 , 4 USB 3.2 , 1 RJ-45; 02 Display Port 1.4; 1 UAJ (Universial Audio Jack); 1 Line-out |
Hệ điều hành | Fedora |
Kiểu dáng | case đứng to |
Kích thước | Chiều cao: Chiều cao mặt trước 324,30 mm (12,77 in.) Chiều cao phía sau 324,30 mm (12,77 in.) Chiều rộng 154,00 mm (6,06 in.) Chiều sâu 292,20 mm (11,50 in.) |
Khối lượng | LƯU Ý: Trọng lượng máy tính của bạn phụ thuộc vào cấu hình đặt hàng và khả năng thay đổi sản xuất. 1. Tối thiểu: 5,35 kg (11,79 lb) 2. Tối đa: 6,50 kg (14,33 lb) |